Có 4 kết quả:
太监 tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ • 太監 tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ • 肽鍵 tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ • 肽键 tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ
tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ [tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) court eunuch
(2) palace eunuch
(2) palace eunuch
Bình luận 0
tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ [tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) court eunuch
(2) palace eunuch
(2) palace eunuch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peptide bond CO-NH
(2) bond in protein between carboxyl radical and amino radical
(2) bond in protein between carboxyl radical and amino radical
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peptide bond CO-NH
(2) bond in protein between carboxyl radical and amino radical
(2) bond in protein between carboxyl radical and amino radical
Bình luận 0